nguồn cơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguồn cơn+
- Ins and outs, head and tail
- Kể hết nguồn cơn
To tell the ins and outs (of a story)
- Kể hết nguồn cơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguồn cơn"
- Những từ có chứa "nguồn cơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 439